Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Trung Quốc
Nhật Bản
Singapore
Phần Lan
Ả Rập Saudi
Đức
Pháp
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Vương quốc Anh
Croatia
Philippines
Mongolia
Israel
Ba Lan
Canada
Hoa Kỳ
New Zealand
Uruguay
2024 Jul 16
Tuesday
00:00:00
EU
EcoFin Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CN
Communist Party of China Third Plenum
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Tertiary Industry Index MoM (May)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
0.10
Trung bình
05:00:00
SG
MAS4週間物国債入札
Dự Đoán
3.87
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS12週間物国債入札
Dự Đoán
3.87
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
GDP YoY (May)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.50
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Current Account (May)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.90
Thấp
08:00:00
TR
Budget Balance (Jun)
Dự Đoán
219.41
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Trung bình
08:00:00
EU
ECB Bank Lending Survey
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
UK
20-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.58
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
Current Account (May)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
ZEW Current Conditions (Jul)
Dự Đoán
-73.80
Trước đó
-74.30
Trung bình
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
4.30
Thấp
09:00:00
IT
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
4.83
Trước đó
3.55
Trung bình
09:00:00
DE
ZEW Economic Sentiment Index (Jul)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
42.50
Cao
09:10:00
PH
Cash Remittances (May)
Dự Đoán
2.56
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
5-Year Bobl Auction
Dự Đoán
2.45
Trước đó
Thấp
09:30:00
MN
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
449.60
Trước đó
520.00
Thấp
10:00:00
IL
GDP Growth Annualized (Q1)
Dự Đoán
-21.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
GDP Growth Annualized 3rd (Q1)
Dự Đoán
-21.60
Trước đó
14.40
Thấp
10:10:00
IL
M1 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.70
Thấp
12:15:00
CA
Housing Starts (Jun)
Dự Đoán
264.90
Trước đó
260.00
Thấp
12:30:00
US
Export Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.10
Thấp
12:30:00
CA
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
Import Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
US
Export Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.00
Thấp
12:30:00
US
Import Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.00
Thấp
12:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
US
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
CPI Median YoY (Jun)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Thấp
12:30:00
CA
CPI Trimmed-Mean YoY (Jun)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Thấp
12:30:00
CA
Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.00
Cao
12:30:00
CA
Core Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Cao
12:55:00
US
Redbook YoY (Jul/13)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Business Inventories MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
14:00:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
NAHB Housing Market Index (Jul)
Dự Đoán
43.00
Trước đó
44.00
Trung bình
15:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Jul/16)
Dự Đoán
-6.90
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
42-Day Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
18:45:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
UY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.50
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Jul/12)
Dự Đoán
-1.92
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Inflation Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.50
Cao
22:45:00
NZ
Inflation Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Trung bình
23:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Jul)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Trung bình