Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
New Zealand
Nhật Bản
Malaysia
Đức
Vương quốc Anh
Moldova
Áo
Slovakia
Georgia
Trung Quốc
Liên minh châu Âu
Ý
Tây Ban Nha
Hồng Kông
Slovenia
Latvia
Croatia
Israel
theBCR.economic-calendar.MO
Bồ Đào Nha
Ghana
Malawi
Ấn Độ
Kazakhstan
Canada
Thổ Nhĩ Kỳ
Hoa Kỳ
Colombia
Argentina
El Salvador
2024 Jul 19
Friday
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Thấp
03:30:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.01
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
3.50
Trung bình
06:00:00
DE
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
-1.60
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel YoY (Jun)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel MoM (Jun)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
-0.50
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
-0.40
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing (Jun)
Dự Đoán
-15.60
Trước đó
-12.00
Trung bình
06:00:00
DE
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Jun)
Dự Đoán
-16.50
Trước đó
-12.90
Thấp
07:00:00
MD
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (May)
Dự Đoán
-62.90
Trước đó
-90.00
Thấp
07:00:00
GE
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
3.50
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.20
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.00
Thấp
07:10:00
CN
FDI (YTD) YoY (Jun)
Dự Đoán
-28.20
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
ECB Survey of Professional Forecasters
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Current Account s.a (May)
Dự Đoán
38.60
Trước đó
34.60
Thấp
08:00:00
IT
Construction Output YoY (May)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-4.70
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
Current Account (May)
Dự Đoán
34.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
-1.00
Thấp
09:00:00
IT
Current Account (May)
Dự Đoán
2410.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
SK
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
5.00
Thấp
09:00:00
EU
ESRB Annual Report 2023
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
83.80
Trước đó
Trung bình
10:00:00
LV
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
LV
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
HR
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
6.40
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:10:00
IL
M1 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
10:30:00
PT
Current Account (May)
Dự Đoán
877.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
GH
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
17.00
Thấp
11:00:00
MW
Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
31.00
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jul/05)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jul/12)
Dự Đoán
657.16
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jul/05)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
KZ
GDP YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-430.60
Trước đó
-425.00
Thấp
12:30:00
CA
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
CA
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.60
Trung bình
12:30:00
CA
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (May)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
-0.50
Thấp
12:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-0.70
Thấp
14:30:00
TR
Central Government Debt (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
7.65
Thấp
14:40:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
CO
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-1.43
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Imports YoY (May)
Dự Đoán
18.10
Trước đó
Thấp
16:45:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jul/19)
Dự Đoán
584.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jul/19)
Dự Đoán
478.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Leading Indicator MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-1.60
Thấp
21:20:00
SV
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
-831.76
Trước đó
-704.00
Thấp