Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Ấn Độ

Singapore

Timor-Leste

Philippines

Vương quốc Anh

Cộng hòa Séc

Slovakia

Indonesia

Úc

Oman

Kazakhstan

Síp

Bulgaria

Liên minh châu Âu

Somalia

Đức

Bồ Đào Nha

Ireland

Albania

Senegal

Hoa Kỳ

Nigeria

Nam Phi

Brazil

Israel

Canada

Belarus

Nga

Nhật Bản

2024 Jul 17

Wednesday

00:00:00

IN

Muharram

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

4.10

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-1.20

Thấp

00:45:00

SG

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

4.28

Trước đó

Thấp

01:30:00

SG

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

4.56

Trước đó

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.10

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

04:00:00

PH

Cash Remittances (May)

Dự Đoán

2.56

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

PPI Core Output MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Retail Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Thấp

06:00:00

UK

Retail Price Index MoM (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

UK

Core Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

UK

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.90

Cao

06:00:00

UK

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Cao

06:00:00

UK

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

06:00:00

UK

PPI Output MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

UK

PPI Output YoY (Jun)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.80

Thấp

06:00:00

UK

PPI Core Output YoY (Jun)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

PPI Input MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.00

Thấp

06:00:00

UK

PPI Input YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

PPI MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.40

Thấp

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Jun)

Dự Đoán

12.15

Trước đó

Thấp

07:30:00

ID

Deposit Facility Rate (Jul)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

07:30:00

ID

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.25

Trước đó

Trung bình

07:30:00

ID

Lending Facility Rate (Jul)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

AU

RBA Simon Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

OM

Total Credit YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

OM

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

KZ

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

CY

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.70

Thấp

09:00:00

BG

Current Account (May)

Dự Đoán

Trước đó

90.00

Thấp

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Cao

09:00:00

SO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

5.20

Thấp

09:00:00

SO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Jun)

Dự Đoán

126.31

Trước đó

126.58

Thấp

09:00:00

UK

5-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.08

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

30-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.54

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (May)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

AL

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-35.10

Thấp

10:00:00

PT

PPI MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

SN

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:10:00

EU

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.59

Trước đó

Thấp

10:10:00

EU

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.56

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Jul/12)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Jul/12)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Jul/12)

Dự Đoán

532.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

NG

Food Inflation YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

40.00

Thấp

11:00:00

NG

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

33.50

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Jul/12)

Dự Đoán

144.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Jul/12)

Dự Đoán

206.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (May)

Dự Đoán

0.01

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Housing Starts (Jun)

Dự Đoán

1.31

Trước đó

1.30

Thấp

12:30:00

IL

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

3.30

Thấp

12:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (May)

Dự Đoán

175.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Foreign Securities Purchases (May)

Dự Đoán

41.05

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Foreign Securities Purchases by Canadians (May)

Dự Đoán

0.68

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Housing Starts MoM (Jun)

Dự Đoán

-4.60

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Building Permits MoM (Jun)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Building Permits (Jun)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.40

Cao

13:00:00

BY

GDP YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

5.50

Thấp

13:00:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:15:00

US

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Trung bình

13:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

13:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Jun)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.20

Thấp

13:15:00

US

Capacity Utilization (Jun)

Dự Đoán

78.30

Trước đó

78.40

Thấp

13:15:00

US

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

13:35:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Jul/12)

Dự Đoán

0.32

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Jul/12)

Dự Đoán

0.02

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Jul/12)

Dự Đoán

0.36

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Jul/12)

Dự Đoán

-2.01

Trước đó

-1.70

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Jul/12)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Jul/12)

Dự Đoán

4.88

Trước đó

-0.50

Thấp

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jul/12)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Jul/12)

Dự Đoán

-3.44

Trước đó

0.80

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Jul/12)

Dự Đoán

0.62

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

16.20

Trước đó

Thấp

16:00:00

CA

2-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.91

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

PPI MoM (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

20-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.45

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Fed Beige Book

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

9.30

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Jul/13)

Dự Đoán

603.70

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-240.00

Trung bình

23:50:00

JP

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

13.50

Trước đó

6.40

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Jul/13)

Dự Đoán

237.70

Trước đó

Trung bình

2024 © - All Rights Reserved by BCR SV Co LLC

BCR SV Co LLC là Công ty Trách nhiệm hữu hạn được đăng ký theo luật pháp của Saint Vincent và Grenadines, Số công ty 3107 LLC 2023, đặt tại Suite 305, Griffith Corporate Centre, Beachmont, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines.

zendesk