Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Argentina
Ireland
Úc
Indonesia
Nhật Bản
Trung Quốc
Hà Lan
Ấn Độ
Hàn Quốc
Vương quốc Anh
Kazakhstan
Romania
Thụy Điển
Hungary
Thụy Sĩ
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Ba Lan
Áo
Thái Lan
Cộng hòa Séc
Ý
Pháp
Đức
Na Uy
Hy Lạp
Liên minh châu Âu
Nigeria
Nam Phi
theBCR.economic-calendar.SC
Síp
Croatia
Serbia
Bồ Đào Nha
Morocco
Bulgaria
Peru
Mexico
Brazil
Pakistan
Chile
Singapore
Colombia
New Zealand
2024 Sep 02
Monday
00:00:00
US
Labor Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
AR
Tax Revenue (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
Thấp
00:01:00
AU
CoreLogic Dwelling Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
ID
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.50
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Aug)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Company Gross Profits QoQ (Q2)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
-0.90
Thấp
01:30:00
AU
Business Inventories QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-0.50
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits MoM (Jul)
Dự Đoán
-6.40
Trước đó
2.50
Trung bình
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.00
Thấp
02:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
9.99
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.13
Trước đó
Trung bình
02:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.95
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.18
Trước đó
Thấp
02:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.18
Trước đó
0.00
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.13
Trước đó
2.12
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.95
Trước đó
1.98
Thấp
04:30:00
NL
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
58.10
Trước đó
58.00
Thấp
05:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
9.99
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
30-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.90
Trung bình
06:00:00
KZ
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
51.40
Thấp
06:00:00
RO
BCR Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
47.90
Thấp
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.30
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
1001.00
Trước đó
1095.00
Thấp
06:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-0.20
Trung bình
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
TR
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.70
Trung bình
07:00:00
TR
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
3.60
Trung bình
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Jul)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
47.40
Thấp
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployed Persons (Aug)
Dự Đoán
275.00
Trước đó
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.50
Trung bình
07:15:00
KZ
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
8.70
Thấp
07:15:00
KZ
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.50
Thấp
07:20:00
AT
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
Thấp
07:20:00
AT
Unemployed Persons (Aug)
Dự Đoán
275.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
46.90
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
43.50
Trước đó
43.50
Trung bình
07:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
43.50
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
48.50
Trung bình
07:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
44.00
Trước đó
42.10
Trung bình
07:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
43.20
Trước đó
42.10
Trung bình
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
59.80
Trước đó
55.50
Thấp
08:00:00
IT
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
08:00:00
IT
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.90
Cao
08:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
45.60
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.50
Trung bình
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Aug)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
SC
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-86.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
PPI MoM (Jul)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.70
Thấp
09:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.70
Thấp
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.00
Thấp
09:00:00
HR
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-8.30
Trước đó
-2.00
Thấp
10:00:00
RS
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.20
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GNP YoY (Q2)
Dự Đoán
12.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GNP QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.20
Thấp
10:00:00
IE
Current Account (Q2)
Dự Đoán
22.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Average Weekly Earnings YoY (Q2)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.53
Trước đó
3.40
Thấp
10:30:00
PE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
ES
New Car Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
226.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
PK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-543.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
PK
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
PK
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
Trung bình
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Aug)
Dự Đoán
44.23
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.37
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.29
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
PE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.20
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
IT
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
16:30:00
IT
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
19:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Import Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
0.50
Thấp
22:45:00
NZ
Export Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
2.80
Thấp
22:45:00
NZ
Terms of Trade QoQ (Q2)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.00
Trung bình
23:01:00
UK
BRC Retail Sales Monitor YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình