Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Argentina
Úc
New Zealand
Nhật Bản
Ả Rập Saudi
Ai Cập
Singapore
Romania
Thụy Sĩ
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Georgia
Cộng hòa Séc
Thổ Nhĩ Kỳ
Brazil
Liên minh châu Âu
Qatar
Iceland
Hoa Kỳ
Nam Phi
Đức
Latvia
Bồ Đào Nha
Moldova
Mexico
Canada
Colombia
Đan Mạch
Bỉ
Paraguay
Hàn Quốc
Chile
2024 Sep 03
Tuesday
00:00:00
AR
Tax Revenue (Aug)
Dự Đoán
11911.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Net Exports Contribution to GDP (Q2)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.60
Thấp
01:30:00
AU
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
-5.90
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.23
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
4.55
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.93
Trước đó
Thấp
04:15:00
SA
Riyad Bank PMI (Aug)
Dự Đoán
54.40
Trước đó
Thấp
04:15:00
EG
S&P Global PMI (Aug)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS4週間物国債入札
Dự Đoán
3.55
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS12週間物国債入札
Dự Đoán
3.47
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
1.11
Trước đó
3.00
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
06:30:00
HU
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.20
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.20
Trung bình
06:30:00
HU
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.50
Thấp
06:45:00
FR
Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
-103.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Unemployment Change (Aug)
Dự Đoán
-10.80
Trước đó
34.30
Trung bình
07:00:00
GE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.70
Thấp
07:00:00
CZ
Real Wages YoY (Q2)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.30
Thấp
07:00:00
CH
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Trung bình
07:00:00
CH
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Cao
07:00:00
GE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
GE
Retail Sales YoY (Q2)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
2.00
Thấp
07:00:00
GE
Industrial Production YoY (Q2)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
TR
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
41.37
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Aug)
Dự Đoán
0.06
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.95
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.25
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
QA
Qatar Financial Centre PMI (Aug)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-40.80
Trước đó
-51.00
Thấp
09:20:00
US
LMI Logistics Managers Index (Aug)
Dự Đoán
56.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Trung bình
09:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
2.38
Trước đó
Thấp
09:30:00
US
LMI Logistics Managers Index (Aug)
Dự Đoán
56.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
09:40:00
ES
6-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.25
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
12-Month Letras Auction
Dự Đoán
2.95
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
88.40
Trước đó
Trung bình
10:30:00
PT
Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
-7.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
MD
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.40
Thấp
12:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Jun)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.90
Trung bình
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Jun)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.70
Trung bình
12:00:00
BR
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.90
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (Aug/31)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
48.00
Trung bình
14:00:00
US
Construction Spending MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Trung bình
14:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Aug)
Dự Đoán
43.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
46.80
Trước đó
47.50
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Aug)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Aug)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
52.50
Thấp
14:00:00
EU
ECB af Jochnick Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Total Vehicle Sales (Aug)
Dự Đoán
15.80
Trước đó
15.40
Thấp
14:10:00
US
RCM/TIPP Economic Optimism Index (Sep)
Dự Đoán
44.50
Trước đó
46.20
Trung bình
15:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Sep/03)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
640.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.98
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.69
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.26
Trước đó
Thấp
16:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
-7.30
Trước đó
Thấp
16:45:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.26
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
42-Day Bill Auction
Dự Đoán
0.24
Trước đó
Thấp
17:30:00
PY
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.20
Thấp
21:00:00
KR
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
413.51
Trước đó
Thấp
21:00:00
CL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.50
Thấp
22:45:00
NZ
Terms of Trade QoQ (Q2)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
1.30
Thấp
22:45:00
NZ
Import Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
0.90
Thấp
22:45:00
NZ
Export Prices QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
1.00
Thấp
23:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Aug)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
52.20
Trung bình
23:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Aug)
Dự Đoán
-20.70
Trước đó
Trung bình
23:00:00
AU
Judo Bank Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
51.40
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Aug)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Aug)
Dự Đoán
-23.20
Trước đó
Thấp