Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Philippines
Úc
Nhật Bản
Thái Lan
Singapore
Thụy Sĩ
Romania
Đức
Hungary
Malaysia
Cộng hòa Séc
Slovakia
Ý
Bulgaria
Đài Loan
Vương quốc Anh
theBCR.economic-calendar.JO
Liên minh châu Âu
Tây Ban Nha
Pháp
Síp
Nam Phi
Serbia
Ireland
Israel
Peru
Hoa Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ
Canada
Ecuador
Tunisia
Colombia
Ai Cập
Brazil
Hàn Quốc
2024 Sep 05
Thursday
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.15
Thấp
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.60
Trung bình
01:30:00
AU
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
5.43
Trước đó
5.00
Cao
01:30:00
AU
Exports MoM (Jul)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Imports MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
02:00:00
AU
RBA Bullock Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
2.23
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.83
Trước đó
0.40
Thấp
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.52
Trước đó
0.55
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
Thấp
05:45:00
CH
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Cao
06:00:00
RO
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
-0.40
Thấp
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Jul)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
-1.50
Trung bình
06:00:00
RO
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
9.00
Thấp
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
1124.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
1.90
Thấp
07:00:00
SK
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
3.90
Thấp
07:30:00
IT
HCOB Construction PMI (Aug)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
46.00
Thấp
08:00:00
BG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
BG
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.52
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
5.40
Thấp
08:00:00
UK
New Car Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.00
Thấp
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
571.74
Trước đó
Thấp
08:30:00
JO
PPI YoY (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Aug)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
54.90
Trung bình
08:35:00
EU
ECB Tuominen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.03
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
6-Year Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.21
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
10-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.11
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
30-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.46
Trước đó
Thấp
09:00:00
UK
5-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
3.85
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
20-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.36
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
10-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.01
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.00
Thấp
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Cao
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Cao
09:00:00
ZA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-84.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
-3.30
Thấp
09:00:00
FR
12-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
16-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.55
Trước đó
Thấp
09:15:00
FR
New Car Registrations YoY (Jul)
Dự Đoán
-4.80
Trước đó
-5.50
Thấp
09:30:00
FR
New Car Registrations YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.50
Thấp
10:00:00
IE
GNP QoQ (Q2)
Dự Đoán
-7.10
Trước đó
4.00
Thấp
10:00:00
IE
Current Account (Q2)
Dự Đoán
22.60
Trước đó
16.50
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.20
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-6.50
Trước đó
-1.40
Thấp
10:00:00
IE
GNP YoY (Q2)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
2.00
Thấp
10:20:00
IL
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
18.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
PE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
213.63
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Challenger Job Cuts (Aug)
Dự Đoán
25.89
Trước đó
78.00
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Aug/30)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:15:00
US
ADP Employment Change (Aug)
Dự Đoán
111.00
Trước đó
145.00
Cao
12:30:00
US
Unit Labour Costs QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
0.80
Thấp
12:30:00
US
Nonfarm Productivity QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
2.40
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Aug/31)
Dự Đoán
232.00
Trước đó
230.00
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Aug/31)
Dự Đoán
231.75
Trước đó
229.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Aug/24)
Dự Đoán
1860.00
Trước đó
1870.00
Cao
12:30:00
CA
Labor Productivity QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
47.80
Cao
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.50
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
55.00
Trước đó
55.20
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
54.10
Trung bình
14:00:00
US
ISM Services PMI (Aug)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.10
Cao
14:00:00
US
ISM Services New Orders (Aug)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
51.90
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Employment (Aug)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
50.50
Thấp
14:00:00
Global Supply Chain Pressure Index (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.57
Trước đó
1.65
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Business Activity (Aug)
Dự Đoán
54.50
Trước đó
54.00
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Prices (Aug)
Dự Đoán
57.00
Trước đó
56.00
Thấp
14:00:00
US
Total Vehicle Sales (Aug)
Dự Đoán
15.80
Trước đó
15.40
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/30)
Dự Đoán
35.00
Trước đó
28.00
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Aug/30)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Aug/30)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Aug/30)
Dự Đoán
-1.19
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Aug/30)
Dự Đoán
-0.85
Trước đó
-1.10
Trung bình
15:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (Aug/30)
Dự Đoán
-0.16
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Aug/30)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
-0.70
Trung bình
15:00:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Aug/30)
Dự Đoán
-0.67
Trước đó
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Aug/30)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
1.00
Thấp
15:00:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Aug/30)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.17
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Sep/04)
Dự Đoán
5.51
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Sep/04)
Dự Đoán
6.35
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.39
Trước đó
Thấp
17:00:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.25
Trước đó
Thấp
17:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Aug)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
Thấp
17:00:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
28.25
Trước đó
Thấp
17:00:00
BR
Car Production MoM (Aug)
Dự Đoán
16.90
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
7.64
Trước đó
6.10
Trung bình
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Sep/4)
Dự Đoán
7.12
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Current Account (Jul)
Dự Đoán
12.26
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
1.20
Thấp
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
1219.10
Trước đó
Thấp