Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Trung Quốc
Úc
Singapore
Nhật Bản
Estonia
Hàn Quốc
Ả Rập Saudi
Vương quốc Anh
Đan Mạch
Đức
Thụy Điển
Nam Phi
Hungary
Thái Lan
Thụy Sĩ
Áo
Georgia
Malaysia
Botswana
Tây Ban Nha
Bulgaria
Rwanda
Ba Lan
Pakistan
Cộng hòa Séc
Uganda
Slovenia
Bồ Đào Nha
Ý
Malta
Hy Lạp
Croatia
Nigeria
Montenegro
Bosnia và Herzegovina
Síp
Bỉ
theBCR.economic-calendar.MO
Sri Lanka
Mauritius
theBCR.economic-calendar.SC
Ireland
Serbia
Albania
Ấn Độ
Brazil
Chile
Ghana
Hoa Kỳ
Pháp
Liên minh châu Âu
Kenya
Cape Verde
Ukraina
Nga
Colombia
El Salvador
Paraguay
Uruguay
Mexico
theBCR.economic-calendar.DO
Jamaica
2024 Sep 30
Monday
00:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
43.00
Trung bình
01:30:00
CN
NBS Non Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.40
Cao
01:30:00
CN
NBS Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.50
Cao
01:30:00
CN
NBS General PMI (Sep)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
50.00
Thấp
01:30:00
AU
Housing Credit MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Trung bình
01:30:00
AU
Private Sector Credit MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Thấp
01:30:00
AU
Private Sector Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.80
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
50.50
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.50
Cao
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Sep)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.50
Cao
02:00:00
SG
Bank Lending (Aug)
Dự Đoán
801.20
Trước đó
802.00
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.39
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Aug)
Dự Đoán
62.80
Trước đó
5.30
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-3.00
Trung bình
05:00:00
EE
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
-0.60
Thấp
05:00:00
KR
5-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
30.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.90
Trung bình
06:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
DE
Import Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.30
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Exports (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Imports (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
5.88
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
4.00
Thấp
06:00:00
UK
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-13.80
Trước đó
-32.20
Trung bình
06:00:00
UK
Business Investment QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
UK
Business Investment YoY (Q2)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
-1.10
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
06:00:00
DE
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
3.00
Cao
06:00:00
DE
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.70
Cao
06:00:00
DE
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
06:00:00
SA
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Trung bình
06:30:00
HU
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Investment MoM (Aug)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
KOF Leading Indicators (Sep)
Dự Đoán
105.00
Trước đó
102.00
Trung bình
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
AT
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
AT
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
GE
GDP YoY (Aug)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Consumption MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Current Account (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Trung bình
07:10:00
BW
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
-1.30
Thấp
07:10:00
BW
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-5.30
Trước đó
3.30
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Current Account (Jul)
Dự Đoán
5.02
Trước đó
5.30
Thấp
08:00:00
BG
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
RW
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-1.00
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.80
Trung bình
08:00:00
PL
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.60
Trung bình
08:00:00
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-35.00
Trước đó
-37.00
Thấp
08:00:00
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-836.00
Trước đó
-620.00
Thấp
08:00:00
PK
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
36.60
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Cao
08:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
23.50
Trước đó
26.00
Thấp
08:00:00
PK
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
31.80
Trước đó
35.60
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (Aug)
Dự Đoán
62.50
Trước đó
63.80
Trung bình
08:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Aug)
Dự Đoán
1.23
Trước đó
1.07
Trung bình
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Aug)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.10
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Lending (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.20
Trung bình
08:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
08:30:00
UG
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
3.40
Thấp
08:30:00
SI
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.10
Thấp
08:30:00
PT
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.30
Thấp
08:30:00
ES
Current Account (Jul)
Dự Đoán
5.78
Trước đó
5.30
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.80
Cao
09:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.20
Trung bình
09:00:00
MT
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.10
Thấp
09:00:00
GR
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
0.90
Cao
09:00:00
HR
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
CN
Current Account (Q2)
Dự Đoán
39.20
Trước đó
54.90
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
34.00
Thấp
09:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
ME
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-354.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
-0.50
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
09:30:00
BA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
-320.00
Thấp
09:30:00
CY
Wage Growth YoY (Q2)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.10
Thấp
09:30:00
BE
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
09:30:00
BA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.20
Thấp
09:35:00
MO
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-9.40
Trước đó
Thấp
09:40:00
GE
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-351.20
Trước đó
Thấp
09:50:00
LK
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
4.80
Thấp
10:00:00
MU
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.00
Thấp
10:00:00
SC
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-5.80
Trước đó
-5.20
Thấp
10:00:00
IE
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
RS
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
RS
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-1070.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
BE
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
RS
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.30
Thấp
10:00:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.60
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Aug)
Dự Đoán
-2769.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
BA
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-101.47
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Infrastructure Output YoY (Aug)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
2.80
Thấp
12:00:00
CL
Copper Production YoY (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
3.00
Thấp
12:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Aug)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
2.50
Thấp
12:00:00
CL
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.90
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:00:00
ZA
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-79.95
Trước đó
-50.00
Thấp
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
17.61
Trước đó
15.50
Trung bình
12:00:00
IN
External Debt (Q2)
Dự Đoán
663.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Current Account (Q2)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
-4.50
Trung bình
12:00:00
GH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
29.00
Trước đó
28.00
Thấp
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.70
Cao
12:50:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.37
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.12
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.79
Trước đó
Thấp
13:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
Chicago PMI (Sep)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
46.20
Trung bình
13:45:00
LK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-604.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
BE
Current Account (Q2)
Dự Đoán
1209.00
Trước đó
600.00
Thấp
14:00:00
KE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
5.30
Thấp
14:30:00
CV
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
10.20
Trước đó
7.50
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
-9.70
Trước đó
-4.50
Trung bình
15:00:00
UA
Current Account (Aug)
Dự Đoán
-2.24
Trước đó
Thấp
15:30:00
RU
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
18.20
Trước đó
Thấp
15:30:00
CO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
9.75
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.27
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.54
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Wheat (Sep)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Corn (Sep)
Dự Đoán
4.99
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Soy (Sep)
Dự Đoán
0.97
Trước đó
Thấp
16:00:00
SV
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-170.79
Trước đó
-60.00
Thấp
17:00:00
SV
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-170.79
Trước đó
-60.00
Thấp
17:00:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
17:55:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
18:00:00
BR
Net Payrolls (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
PY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-209.70
Trước đó
-240.00
Thấp
18:00:00
CO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.75
Trước đó
Thấp
19:00:00
UY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-368.00
Trước đó
-280.00
Thấp
19:00:00
UY
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
48.33
Trước đó
70.00
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
-4.00
Thấp
19:00:00
MX
Fiscal Balance (Aug)
Dự Đoán
-830.08
Trước đó
-870.00
Thấp
20:00:00
DO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.50
Thấp
20:00:00
JM
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.60
Thấp
20:00:00
JM
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
20:30:00
MX
Fiscal Balance (Aug)
Dự Đoán
-830.08
Trước đó
-870.00
Thấp
21:00:00
NZ
NZIER Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
-44.00
Trước đó
-34.00
Thấp
21:00:00
NZ
NZIER Capacity Utilization (Q3)
Dự Đoán
88.70
Trước đó
90.50
Thấp
21:30:00
JM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.50
Thấp
21:45:00
NZ
Building Permits MoM (Aug)
Dự Đoán
26.40
Trước đó
-6.80
Thấp
22:00:00
AU
Judo Bank Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
49.00
Cao
23:00:00
AU
Judo Bank Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
46.70
Cao
23:30:00
JP
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Trung bình
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (Aug)
Dự Đoán
1.24
Trước đó
1.24
Thấp
23:50:00
JP
BoJ Summary of Opinions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Tankan Large Manufacturing Outlook (Q3)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
13.00
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Large All Industry Capex (Q3)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
11.90
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q3)
Dự Đoán
27.00
Trước đó
30.00
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Large Manufacturers Index (Q3)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
13.00
Cao
23:50:00
JP
Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q3)
Dự Đoán
33.00
Trước đó
32.00
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Small Manufacturers Index (Q3)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
1.00
Thấp