Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Ireland
Nhật Bản
Singapore
Úc
Ai Cập
Ả Rập Saudi
Nga
Mozambique
Bỉ
Uganda
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Pháp
Thổ Nhĩ Kỳ
Tanzania
Tây Ban Nha
Nam Phi
Kenya
Ý
Đức
Qatar
Brazil
Armenia
Morocco
Lebanon
Liên minh châu Âu
Peru
Hồng Kông
Zambia
Vương quốc Anh
Ghana
Na Uy
Síp
Bồ Đào Nha
Bahrain
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
Colombia
Đan Mạch
Uruguay
Hàn Quốc
2024 Oct 03
Thursday
00:01:00
IE
AIB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
53.40
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
52.50
Thấp
00:30:00
SG
S&P Global PMI (Sep)
Dự Đoán
57.60
Trước đó
53.00
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Sep)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
53.90
Trung bình
00:30:00
AU
Imports MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
00:30:00
AU
Exports MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
6.01
Trước đó
5.50
Cao
01:30:00
AU
Exports MoM (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Imports MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
10-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.92
Trước đó
Thấp
04:15:00
EG
S&P Global PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
51.00
Thấp
04:15:00
SA
Riyad Bank PMI (Sep)
Dự Đoán
54.80
Trước đó
54.30
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
53.00
Thấp
06:00:00
MZ
Standard Bank PMI (Sep)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
52.30
Trước đó
50.50
Thấp
06:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
-20.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
UG
Stanbic Bank Uganda PMI (Sep)
Dự Đoán
56.30
Trước đó
54.50
Thấp
06:30:00
SE
Services PMI (Sep)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
50.80
Thấp
06:30:00
CH
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.10
Trung bình
06:30:00
CH
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.10
Thấp
06:45:00
FR
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-156.90
Trước đó
-188.00
Thấp
07:00:00
TR
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
2.47
Trước đó
2.50
Trung bình
07:00:00
TR
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
51.97
Trước đó
48.00
Trung bình
07:00:00
TZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
07:00:00
TR
PPI YoY (Sep)
Dự Đoán
35.75
Trước đó
35.00
Thấp
07:00:00
TR
PPI MoM (Sep)
Dự Đoán
1.68
Trước đó
1.70
Thấp
07:00:00
TR
Auto Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-26.70
Trước đó
-22.50
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
2.40
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
54.00
Cao
07:15:00
ES
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
50.90
Thấp
07:15:00
ZA
S&P Global PMI (Sep)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.70
Thấp
07:30:00
KE
Stanbic Bank PMI (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
47.00
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
50.10
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.00
Cao
07:50:00
FR
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
55.00
Trước đó
48.30
Cao
07:50:00
FR
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
47.40
Thấp
07:55:00
DE
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
50.60
Cao
07:55:00
DE
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
47.20
Thấp
08:00:00
QA
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
20.10
Trước đó
20.70
Thấp
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Sep)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
Thấp
08:00:00
AM
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.00
Thấp
08:00:00
MA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
3.40
Thấp
08:00:00
LB
BLOM Lebanon PMI (Sep)
Dự Đoán
47.90
Trước đó
49.30
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Sep)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
50.50
Cao
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
48.90
Thấp
08:00:00
PE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-13.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
ZM
Stanbic Bank Zambia PMI (Sep)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
49.60
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
52.80
Cao
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
53.80
Trước đó
52.90
Thấp
08:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
1.39
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.53
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.58
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
15-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.61
Trước đó
Thấp
09:00:00
GH
S&P Global PMI (Sep)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
51.50
Thấp
09:00:00
QA
Qatar Financial Centre PMI (Sep)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
53.30
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.60
Thấp
09:00:00
NO
House Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
30-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.49
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
20-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.36
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
10-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.95
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
-2.40
Thấp
09:00:00
EU
PPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.20
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
10:10:00
BH
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.50
Thấp
10:10:00
BH
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-4.90
Trước đó
2.10
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
227.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Sep/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Challenger Job Cuts (Sep)
Dự Đoán
75.89
Trước đó
79.00
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Sep/28)
Dự Đoán
224.75
Trước đó
225.00
Cao
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/21)
Dự Đoán
1834.00
Trước đó
1837.00
Cao
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/28)
Dự Đoán
218.00
Trước đó
220.00
Cao
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
53.80
Trung bình
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
52.40
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
48.40
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
48.60
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
54.40
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Sep)
Dự Đoán
55.70
Trước đó
55.40
Cao
14:00:00
US
ISM Services New Orders (Sep)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.00
Thấp
14:00:00
US
Total Vehicle Sales (Sep)
Dự Đoán
15.10
Trước đó
15.70
Thấp
14:00:00
US
Factory Orders MoM (Aug)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
0.10
Trung bình
14:00:00
US
Factory Orders ex Transportation (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
14:00:00
US
ISM Services PMI (Sep)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.60
Cao
14:00:00
US
ISM Services Employment (Sep)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.10
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Prices (Sep)
Dự Đoán
57.30
Trước đó
57.50
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Business Activity (Sep)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
53.00
Thấp
14:25:00
CO
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/27)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
Thấp
14:40:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
638.70
Trước đó
645.00
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.65
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
10-Year NTN-F Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
2-Year LTN Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:45:00
BR
6-Month LTN Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Oct/02)
Dự Đoán
6.08
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Oct/02)
Dự Đoán
5.16
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
3.10
Trung bình
16:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
-20.30
Trước đó
-17.80
Thấp
17:30:00
UY
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
5.57
Trước đó
5.70
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Oct/2)
Dự Đoán
7.08
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:30:00
PE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp