Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Argentina
Hàn Quốc
Singapore
Úc
Nhật Bản
Kazakhstan
Vương quốc Anh
Romania
Thụy Sĩ
Áo
Tây Ban Nha
Liên minh châu Âu
Brazil
Ý
Na Uy
Angola
Iceland
Nigeria
Síp
Đức
Ireland
Bồ Đào Nha
Sri Lanka
Hoa Kỳ
Ấn Độ
Mexico
Nam Phi
Ba Lan
Albania
Colombia
Canada
Nga
Paraguay
2024 Oct 02
Wednesday
00:00:00
AR
Tax Revenue (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
KR
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
52.00
Trung bình
00:30:00
SG
URA Property Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
36.70
Trước đó
37.10
Cao
06:00:00
KZ
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
7.50
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Trung bình
06:00:00
RO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
PPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.62
Trước đó
Thấp
06:00:00
KZ
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.70
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Cao
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Cao
07:00:00
AT
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
6.90
Cao
07:00:00
ES
Unemployment Change (Sep)
Dự Đoán
21.90
Trước đó
25.00
Cao
07:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
10.00
Thấp
07:00:00
AT
Unemployed Persons (Sep)
Dự Đoán
287.50
Trước đó
270000.00
Thấp
07:15:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
07:30:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
44.70
Cao
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Sep)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.70
Cao
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.40
Thấp
08:30:00
AO
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
1.00
Thấp
08:30:00
IS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.25
Trước đó
9.00
Thấp
08:30:00
AO
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.20
Thấp
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Sep)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
50.30
Thấp
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
3.50
Thấp
09:00:00
UK
5-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
3.81
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.40
Cao
09:30:00
DE
10-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.11
Trước đó
Trung bình
09:30:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:45:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.30
Thấp
10:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.22
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.33
Trước đó
Thấp
10:30:00
PT
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-3.80
Trước đó
-4.50
Thấp
11:00:00
LK
Current Account (Q2)
Dự Đoán
706.00
Trước đó
-600.00
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Sep/27)
Dự Đoán
6.13
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Sep/27)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Sep/27)
Dự Đoán
296.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Sep/27)
Dự Đoán
148.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Sep/27)
Dự Đoán
1132.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Sep/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
50.00
Trung bình
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Trung bình
12:15:00
US
ADP Employment Change (Sep)
Dự Đoán
99.00
Trước đó
120.00
Cao
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Sep)
Dự Đoán
43.59
Trước đó
44.00
Thấp
13:00:00
PL
Interest Rate Decision (Oct)
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Trung bình
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
51.00
Thấp
13:00:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:05:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Sep/27)
Dự Đoán
-2.23
Trước đó
-1.90
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Sep/27)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Sep/27)
Dự Đoán
-1.54
Trước đó
-0.50
Trung bình
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Sep/27)
Dự Đoán
0.12
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Sep/27)
Dự Đoán
-0.16
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Sep/27)
Dự Đoán
-0.12
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Sep/27)
Dự Đoán
0.83
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Sep/27)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Sep/27)
Dự Đoán
-4.47
Trước đó
-2.10
Trung bình
15:00:00
AL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.00
Thấp
15:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
CO
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.43
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
IT
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
-13.40
Trước đó
-9.00
Thấp
16:00:00
CA
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.74
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
GDP YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Jul)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
6.10
Thấp
16:15:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:45:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
PY
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
3.90
Thấp
23:00:00
AU
Judo Bank Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
49.80
Thấp
23:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Sep)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
50.60
Cao
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/28)
Dự Đoán
-1926.40
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Sep/28)
Dự Đoán
774.00
Trước đó
Thấp